2018年度配置図.pdf
Dataset description:
大気測定データを.CSV形式および.xlsx形式にて提供しています。 (1)~(14)に関しては1時間値データです。データは,毎年度自治体が国へ報告する形式に準拠しています。形式の詳細については,国立環境研究所データ提供準拠フォーマットを参照にしてください。 (15)~(19)に関しては月別測定データです。
Nguồn: 大気環境測定結果(2018年度)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 19 tháng 3, 2021 |
Metadata last updated | 19 tháng 3, 2021 |
Được tạo ra | 17 tháng 3, 2021 |
Định dạng | |
Giấy phép | Không cấp giấy phép |
Id | 937608e2-56f7-4c9d-aee8-637fbc887488 |
Mimetype | application/pdf |
On same domain | True |
Package id | 462c9bbf-523a-417a-bf0c-89205e33fc8d |
Size | 184,8 KiB |
State | active |
Url type | upload |